Nội Dung
Máy quét mã vạch Symbol DS9208
Setup DS9208
Máy quét mã vạch Symbol DS9208 nổi bật với khả năng quét đa hướng tốc độ nhanh, giải mã chuẩn barcode 1D và 2D, đọc tốt các mã vạch mờ, nhoè và màn hình điện thoại.
DS9208 hỗ trợ tất cả các tính năng cần thiết để giúp cho nhân viên của bạn làm việc hiệu quả: tốc độ quét nằm trong top đầu, đơn giản hóa việc quét mã vạch với công nghệ point-and-shoot không cần phải sắp xếp mã vạch ngang với máy quét.
Máy đọc mã vạch cực nhạy, có khả năng đọc nhanh chính xác các tờ mã vạch, mà không cần phải chỉnh giấy ngang dọc, rất linh hoạt.
Máy sử dụng chùm tia laser với tốc độ quét 1.500 lần quét/giây (ở chế độ quét đa hướng) và 90 lần quét/giây (ở chế độ quét 1 dòng đơn).
Symbol DS9208 có chân đế liền với thân máy, điều chỉnh đa góc độ để phù hợp với phạm vi quét barcode.
Máy quét mã vạch Symbol DS9208
sở hữu công nghệ giải mã hình ảnh, quét mã vạch 1D trên nhiều bề mặt vật liệu kể cả trên màn hình điện thoại di động, mã vạch bị mờ nhoè, chất lượng kém với tốc độ nhanh nhạy đạt hiệu suất cao.
DS9208 là máy đọc mã vạch Zebra được trang bị chuẩn IP52 kháng bụi nước.
Khả năng chống sốc khi bị rơi ở độ cao 1,5 mét xuống nền bê tông nhiều lần mà có thể sử dụng lại được.
Đem lại hiệu quả kinh tế cao, tiết kiệm chi phí đầu tư mới và thay thế.
Góc quét hình ảnh rộng, có thể để bàn hoặc cầm tay tùy chọn.
Được khuyên dùng trong ngành bán lẻ, chăm sóc khách hàng và dịch vụ.
Thông số kỹ thuật dưới đây để dễ hình dung hơn về máy:
- Công nghệ đọc mã vạch: Chụp ảnh tuyến tính (Imager)
- Đọc các chuẩn mã vạch: Đọc tất cả các mã vạch chuẩn 1D
- Tia quét: chùm tia Laser
- Tốc độ đọc mã vạch: 2.3m / second
- Độ phân giải (max): 4 mil
- Độ bền: chuẩn IP52, chịu độ rơi 1.5m
- Chuẩn kết nối: USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols); Keyboard Wedge;
- Kích thước: 14 cm (H) x 8.21 cm (W) x 8.0 cm (D)
- Trọng Lượng: 269 g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐẦU ĐỌC MÃ VẠCH 2D SYMBOL DS9208
Đặc tính | Giá trị |
Model | DS9208 |
Công nghệ quét | Digital Imager Scanner |
Độ tương phản | Aiming pattern: single dot, 625nm LED; Illumination: 630nm LEDs |
Số tia quét | |
Tốc độ quét | 90 in./2.3 m per second |
Đọc mã vạch | 1D, 2D |
Độ dốc, nghiêng | Roll/Pitch/Yaw: 360°/± 65°/± 60° |
Độ phân giải | 120 PPI on a 4 x 6 in./10.2 x 15.2 cm; document @ 4.7 in./11.9 cm |
Khoảng cách quét | Code 39 – 5 mil: 0 – 4.5 in. (0 – 11.4 cm); UPC/EAN – 10 mil (80%): 0 – 8.5 in. (0 – 21.6 cm); UPC/EAN – 13 mil (100%): 0 – 10.5 in. (0 – 26.7 cm); PDF417 – 6.6 mil: 0 – 3.8 in. (0 – 9.6 cm); Datamatrix – 10 mil: 0 – 4.7 in. (0 – 11.9 cm) |
Cổng giao tiếp | USB |
Độ dài dây cáp | |
Chân đế | Không có chân đế đi kèm (có thể tùy chọn mua thêm chân đế) |
Điện áp đầu vào | Idle: 5 ± 10% VDC @ 150ma average; Scanning: 5 ± 10% VDC @ 230ma average |
Đọc được chuẩn mã vạch | 1D: UPC/EAN (UPCA/UPCE/EAN-8/EAN-13/JAN-8/JAN-13), ISBN (Bookland, ISSN, Coupon Code), Code 39, Code 32, Code 128, Code 93, …. 2D: QR Code ( Standar, Inverse, Micro), TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC200 |
Thử nghiệm độ bền khi rơi | Thiết kế chịu được rơi từ độ cao 1,5 m |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IP50 |
Tiêu chuẩn môi trường | FCC CFR47 Part 15 Class B: 2007, ICES-003 Issue 4 :2004 Class B, EN 55022: 2006 + A1: 2007, EN 55024: 1998 +A1: 2001 + A2: 2003 AS/NZS CISPR22:2006, VCCI:2007 |
Nhiệt độ hoạt động | 32° F to 104° F / 0° to 40° C |
Nhiệt độ bảo quản | |
Trọng lượng | 670 g cả chân đế |
Kích thước | 16 cmx 8.21 cmx 8 cm(HxLxW) |
Màu sắc | Đen, trắng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.