Nội Dung
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-DX220
Tải về Driver BIXOLON DX220 tại đây!
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-DX220 là dòng máy in mã vạch nhỏ gọn để bàn với độ phân giải 203dpi thích hợp in ấn ở mức độ trung bình, là sự lựa chọn hàng đầu tại các chuỗi hệ thống siêu thị, shop thời trang, văn phòng làm việc …v..vv.
Tốc độ in 152mm/s tối ưu hóa về thời gian, tuy nhiên với khổ in 54mm chỉ in được ở khổ giấy in hạn chế từ 60mm đổ xuống với tem in mã vạch.
THÔNG SỐ MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON SLP-DX220
- In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
- Độ phân giải 203 dpi .
- Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
- Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
- Khổ in tối đa 56.9 mm – chiều dài nhãn tối đa 2000mm.
- Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
- Khổ giấy : 15 – 60 mm.
- Cổng giao tiếp: USB + Serial, Tùy chọn: ① USB + Ethernet + WLAN + Bluetooth²
- Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, WLAN Dongle
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-DX220 tương thích với các thiết bị di động
- Máy in nhãn 2inch để bàn đầu tiên trên thế giới tích hợp công nghệ Bluetooth với chuẩn MFi iAP2
- Smart Bluetooth Auto Switch: Chuyển từ cài đặt iOS sang chế độ Bluetooth tiêu chuẩn
- Tương thích với các thiết bị di động thông minh vói các tùy chọn mở rộng WLAN¹ + Bluetooth²
—————————————————————–
WLAN¹: 802.11a/b/g/n/ac USB dongle type
Bluetooth²: Built-in type, MFi iAP2 certified
Thông số kỹ thuật Máy in mã vạch BIXOLON SLP-DX220
Phương thức in:
In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải:
|
Tốc độ in:
|
Bề rộng khổ in:
|
Cảm biến: Transmissive(Adjustable), Reflective (Adjustable), Head open | Chiều dài khổ in: Lên đến 2000mm |
Đặc điểm giấy
Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold Độ rộng giấy: 15 ~ 60 mm Đường kính cuộn giấy: tối đa 130 mm Độ dày giấy: 0.06 ~ 0.20 mm Đường kính lõi trong: 12.5 ~ 38.1mm |
Thông số vật lý
Kích thướt (WxDxH): 120 x 230 x 170 mm Trọng lượng: 1.36 kg (2.99 lbs.) Năng lượng:
|
Hiệu suất
Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash Cổng kết nối:
—————————————————————– Phụ kiện: Bộ lột nhãn, Dao cắt, Bluetooth, Wlan |
Môi trường
Nhiệt độ: Hoạt động: 5 ~ 40℃ (41 ~ 104℉) Độ ẩm: Hoạt động: 10 ~ 80% RH |
Fonts / Graphics
Fonts Bitmap Fonts (10 SLCS™, 16 BPL-Z™, 5 BPL-E™, 9 BPL-D™), Scalable Fonts (1 SLCS™, 1 BPL-Z™, 1 BPL-D™), 23 Code page, Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) Graphics Supporting user-defined fonts, graphics, formats and logos |
Barcode
1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.