Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT230 203dpi
Hãng sản xuất | ZEBRA |
Chủng loại | ZT230 |
Loại máy | In mã vạch, tem nhãn Máy in truyền nhiệt gián tiếp hoặc truyền nhiệt trực tiếp |
Bộ nhớ | 128MB Flash, 128MB DRAM |
Tốc độ in | Tốc độ 6 inch/giây |
Độ phân giải | 203dpi |
Kích thước giấy in | Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm |
Mực in | Dùng mực in cuộn 110mmx300m |
Cổng kết nối | Serial, Parallel & USB |
Tính năng khác | Màn hình điều khiển LCD |
Kích thước (W x H x D) | 242x277x432mm |
Trọng lượng thiết bị | 9.1 kg |
Tương thích hệ điều hành | Windows |
Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT230 300dpi
Hãng sản xuất | ZEBRA |
Chủng loại | ZT230 |
Loại máy | In mã vạch, tem nhãn Máy in truyền nhiệt gián tiếp hoặc truyền nhiệt trực tiếp |
Bộ nhớ | 128MB Flash, 128MB DRAM |
Tốc độ in | Tốc độ 6 inch/giây |
Độ phân giải | 203dpi |
Kích thước giấy in | Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm |
Mực in | Dùng mực in cuộn 110mmx300m |
Cổng kết nối | Serial, Parallel & USB |
Tính năng khác | Màn hình điều khiển LCD |
Kích thước (W x H x D) | 242x277x432mm |
Trọng lượng thiết bị | 9.1 kg |
Tương thích hệ điều hành | Windows |
Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT411 203dpi
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT411 |
Công nghệ in | - In nhiệt trực tiếp - Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | - 203 dpi - 300 dpi - 600 dpi |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch - 104 mm |
Tốc độ in | - 203 dpi: 61 - 356 mm/giây - 300 dpi: 61 - 254 mm/giây - 600 dpi: 38 - 102 mm/giây |
Giao diện kết nối | - Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host - Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | - 203 dpi: 157 in./3988 mm - 300 dpi: 73 in./1857 mm - 600 dpi: 39 in./991 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: - Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C) - In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C) - Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: - 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) - Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 16.33 kg |
Bảo Hành | 12 Tháng |
Giá Chưa Gồm VAT |
Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT411 300dpi
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT411 |
Công nghệ in | - In nhiệt trực tiếp - Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | - 203 dpi - 300 dpi - 600 dpi |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch - 104 mm |
Tốc độ in | - 203 dpi: 61 - 356 mm/giây - 300 dpi: 61 - 254 mm/giây - 600 dpi: 38 - 102 mm/giây |
Giao diện kết nối | - Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host - Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | - 203 dpi: 157 in./3988 mm - 300 dpi: 73 in./1857 mm - 600 dpi: 39 in./991 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: - Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C) - In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C) - Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: - 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) - Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 16.33 kg |
Bảo Hành | 12 Tháng |
Giá Chưa Gồm VAT |
Máy in mã vạch Datamax E4204B Mark III
Máy in mã vạch Datamax E4204B Mark III là sản phẩm máy in mã vạch mới từ DATAMAX (HONEYWELL), có khả năng in mạnh mẽ, tốc độ cao, bề mặt rộng tới 4 inch (10cm). E4204B Mark III nổi bật với tốc độ tăng lên đến 152 mm / s, cao cấp tương thích có khả năng dựa trên sự hỗ trợ hoàn toàn.
– In nhiệt,
– Độ phân giải 203 dpi
– Tốc độ in: 4,5,6ips/s
– Độ rộng khổ in: 108mm.
– Bộ nhớ: 64MB Flash, 16MB DRAM
– Kết nối: USB – COM
Lựa chọn các tùy chọn
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Máy In Mã Vạch Godex DT2x 203dpi Chính Hãng Giá Rẻ
Máy in mã vạch Godex DT2x
+ Phương thức: Nhiệt trực tiếp.
+ Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)
+ Tốc độ in: 7 ips (177mm / giây)
+ Chiều rộng in: 2,12'' (54 mm)
+ Chiều dài in: Tối thiểu 0,16'' (4 mm) **; Tối đa 68'' (1727 mm)
+ Kết nối: • USB 2.0 • RS-232 (DB-9) • Ethernet (RJ45)
+ Bộ nhớ: Flash 4MB, SDram 16MB / Flash 8 MB, SDram 16 MB.
Máy in mã vạch Godex EZ1100 Plus
Máy In Mã Vạch Godex EZ120 Chính Hãng Giá Rẻ
Máy in mã vạch Godex EZ120
+ Chiều rộng khổ in: 108mm + In truyền nhiệt, in nhiệt + Độ phân giải: 203dpi (8dots/mm) + Tốc độ in: 4 IPS (102mm /giây) + Kết nối: USB + Bộ nhớ: Flash 8 MB (4 MB cho bộ nhớ người dùng) / SDRAM 16 MB + Chiều dài in: Tối thiểu 0,16” (4 mm); Tối đa 68” (1727 mm) + Bộ xử lý: CPU RISC 32 bit + Ruy băng mực: Chiều dài max 300m; Đường kính lõi: 2,54cmMáy in mã vạch GODEX G500 Chính Hãng Giá Rẻ
- Thiết kế mạnh mẽ, bền chắc
- Phù hợp cho nhu cầu in hàng loạt như in nhiều sản phẩm, serial, tag tài sản, trang sức...
- Bảo hành 24 tháng, 6 tháng cho đầu in.
Lựa chọn các tùy chọn
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Máy in mã vạch GODEX G530 300dpi Chính Hãng Giá Rẻ
MEGAPOS phân phối máy in mã vạch Godex G530 chính hãng. Chúng tôi bán lẻ với giá sỉ. Hãy liên hệ ngay hotline để được báo giá tốt nhất.
• Độ phân giải: 300 dpi (12 chấm / mm)
• Kết nối: USB hoặc USB + LAN
• Tốc độ in: 4 ips – 102mm/giây
• Chiều rộng khổ in: 4.16 inch – 105.7mm
• Chiều cao nhãn in: min 0.16"(4mm), max 68"( 1727mm)
• Bộ nhớ: 4MB Flash( 2MB sử dụng lưu trữ) /16MBSDram
• Sensor: sensor điều chỉnh, sensorcố định
• Ribbon: Wax, wax/resin, resin,.. ( max 300m). Lõi: 1 in (2,54cm)
Lựa chọn các tùy chọn
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm