Nội Dung
Máy in mã vạch Datamax E4204B Mark III
Tải về Driver Datamax E4204B Mark III tại đây!
Máy in mã vạch Datamax E4204B Mark III cùng với người anh em sinh đôi Datamax E-Class Mark III E-4304B. Đây là dòng máy in tem mã vạch để bàn thuộc nhóm E-Class Mark III Basic của hãng Datamax – Oneil. Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn cung cấp cho khách hàng một máy in với các chương trình ứng dụng đáp ứng được yêu cầu cơ bản nhất về chất lượng in. Bên cạnh đó là chi phí in và độ tin cậy không kém các loại máy in đắt tiền khác. Ở nhóm E-Class Mark III Basic thì máy hỗ trợ 2 chuẩn kết nối chính là USB2.0 và Serial RS-232.
Điểm khác nhau cơ bản nhất giữa hai máy này là về độ phân giải. Datamax E-Class Mark III E-4204B có độ phân giải 203Dpi. Trong khi đó Datamax E-Class Mark III E-4304B có độ phân giải cao hơn là 300Dpi. Điều này giúp khách hàng có thêm tùy chọn khi muốn in tem nhãn với kích thước nhỏ. Mà vẫn không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng của tem nhãn.
Đặc điểm nổi bật của Máy in mã vạch Datamax E4204B Mark III
- Cấu trúc nguyên khối bền, chắc cho phép máy hoạt động trong các môi trường đặc thù khác nhau.
- Cửa máy in được bao quanh bằng nhựa trong cho phép người sử dụng xác định bằng trực quan được lượng giấy đang in. Mà không làm gián đoạn quá trình in.
- Cho phép sử dụng lõi ruy băng mực lớn hơn 1 inch giúp tiết kiệm mực in hơn so với các dòng máy in để bàn nhỏ khác.
- Cho phép sử dụng cuộn giấy to hơn làm tăng công suất in và giảm sự gián đoạn in.
- Dễ dàng bảo trì, không cần công cụ và quá nhiều kinh nghiệm để có thể thay thế các bộ phận như đầu in, trục cuốn giấy.
Lý do bạn nên chọn một Máy in mã vạch Datamax E4204B Mark III
- Giá cả phải chăng để sở hữu:
Giá của máy in E-Class Mark III E4204B và E4304B có giá thấp hơn so với các máy in cùng loại.
Cấu trúc bền vững đảm bảo rằng máy in của bạn sẽ được sử dụng lâu hơn so với các máy in khác trên thị trường.
Hiệu suất đáng tin cậy: Không giống như máy in phun mực và laser. E-Class Mark III Basic được thiết kế để xử lý các vết dính của tem nhãn đáng tin cậy. Ngoài ra, không cần phải làm sạch, bảo dưỡng thường xuyên
Bảo trì thấp: Ngoài các đầu in và trục cuốn, E-Class Mark III E-4204B và E-4304B hạn chế tối đa các chi tiết máy nhỏ. Sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền bạc trong việc sửa chữa
- Dễ dàng sử dụng:
Thay giấy và mực nhanh chóng,
Đơn giản để vận hành, dễ dàng sử dụng, điều khiển với màn hình đồ họa đen trắng lớn.
Dễ dàng cài đặt với một loạt các lựa chọn giao tiếp có dây và không dây
Mô phỏng ngôn ngữ hệ điều hành: hệ điều hành của máy in hiểu nhiều ngôn ngữ máy để tích hợp hệ thống không yêu cầu thay đổi chương trình.
- Vận hành tiết kiệm:
Giảm thiểu điện năng tiêu thụ: E-Class Mark III E4204B có một đầu in cố định làm nóng chấm chính xác giúp bạn tiết kiệm năng lượng.
Không giống như hầu hết các máy in để bàn nhỏ, E-Class Mark III E4204B sử dụng tiết kiệm ruy băng mực.
Không giống như máy in laser hoặc máy in phun lãng phí giấy in, E-Class Mark III E4204B in nhãn. Cho phép bạn in một cách chính xác những gì bạn cần để không bao giờ có bất kỳ sự lãng phí giấy nào.
Thông số kỹ thuật của Máy in mã vạch Datamax E4204B Mark III
Thông số chung |
Model | E-4204B / E-4304B |
---|---|---|
Thương hiệu | Datamax O-Neil (Honeywell) | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 64MB Flash, 16MB DRAM | |
Màn hình | – | |
Giao tiếp | USB 2.0, Serial RS232 | |
Kích thước (WxHxD) | 203.5x187x282mm | |
Trọng lượng | 2.4 kg | |
Nguồn điện | 100-240VAC, 50-60Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 4 ° C đến 35 ° C | |
Độ ẩm làm việc | 10% – 90% | |
Thông số đầu in |
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt |
Tốc độ in | 101mm/s | |
Độ phân giải | 203 DPI, 300DPI | |
Chiều rộng đầu in | 108 mm với 203DPI; 106 mm với 300DPI | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Full width, moveable reflective/black mark sensor; multi-position transmissive / gap sensor | |
Thông số giấy in |
Chất liệu giấy | Decal cảm nhiệt, bán cảm nhiệt/PVC/xi bạc |
Kiểu giấy | Gap, bar, notch, hole indexing feature | |
Chiều rộng giấy | Tối đa 106mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | 127 mm | |
Độ dày giấy | – | |
Thông số mực in |
Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | 110mm | |
Chiều dài mực | – | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm |
Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | PL-Z (Zebra®), PL-B (Boca), PL-I (Intermec®), PL-E (Eltron®) | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ |
Font chữ | OCR-A, OCR-B,CG Triumvirate™ smooth font from AGFA®0, True-Type, AGFA® Intellifont ™, Bitmap |
Mã vạch | Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D | |
Hiển thị | Hai chỉ số ánh sáng với ba màu sắc | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.